🔍 Search: SỰ QUAY VỀ
🌟 SỰ QUAY VỀ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
회귀
(回歸)
Danh từ
-
1
한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.
1 SỰ LÙI VỀ, SỰ QUAY VỀ: Việc quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.
-
1
한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.
-
반환
(返還)
Danh từ
-
1
차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌.
1 SỰ HOÀN TRẢ: Sự trả lại cái đã chiếm giữ hoặc mượn. -
2
왔던 길을 다시 돌아감.
2 SỰ QUAY VỀ: Sự quay trở lại con đường đã qua.
-
1
차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌.
-
컴백하다
(comeback 하다)
Động từ
-
1
예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.
1 SỰ TRỞ LẠI, SỰ QUAY VỀ: Quay lại nơi đã hoạt động trước đây.
-
1
예전에 활동하던 곳으로 다시 돌아오다.